1 Dram Armenia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền AMD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,23 kgs

֏1,000 AMD = Лв0,2278 KGS

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Kyrgystan
1 AMD0.22783 KGS
5 AMD1.13917 KGS
10 AMD2.27834 KGS
20 AMD4.55668 KGS
50 AMD11.39170 KGS
100 AMD22.78340 KGS
250 AMD56.95850 KGS
500 AMD113.91700 KGS
1000 AMD227.83400 KGS
2000 AMD455.66800 KGS
5000 AMD1,139.17000 KGS
10000 AMD2,278.34000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dram Armenia
1 KGS4.38917 AMD
5 KGS21.94585 AMD
10 KGS43.89170 AMD
20 KGS87.78340 AMD
50 KGS219.45850 AMD
100 KGS438.91700 AMD
250 KGS1,097.29250 AMD
500 KGS2,194.58500 AMD
1000 KGS4,389.17000 AMD
2000 KGS8,778.34000 AMD
5000 KGS21,945.85000 AMD
10000 KGS43,891.70000 AMD