50 Dram Armenia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền AMD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
0,10 ggp

֏1,000 AMD = £0,002059 GGP

Mid-market exchange rate at 05:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Guernsey
1 AMD0.00206 GGP
5 AMD0.01029 GGP
10 AMD0.02059 GGP
20 AMD0.04117 GGP
50 AMD0.10294 GGP
100 AMD0.20587 GGP
250 AMD0.51468 GGP
500 AMD1.02935 GGP
1000 AMD2.05870 GGP
2000 AMD4.11740 GGP
5000 AMD10.29350 GGP
10000 AMD20.58700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dram Armenia
1 GGP485.74300 AMD
5 GGP2,428.71500 AMD
10 GGP4,857.43000 AMD
20 GGP9,714.86000 AMD
50 GGP24,287.15000 AMD
100 GGP48,574.30000 AMD
250 GGP121,435.75000 AMD
500 GGP242,871.50000 AMD
1000 GGP485,743.00000 AMD
2000 GGP971,486.00000 AMD
5000 GGP2,428,715.00000 AMD
10000 GGP4,857,430.00000 AMD