5 Dram Armenia sang Koruna Czech

Đổi tiền AMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 amd
0,30 czk

֏1,000 AMD = Kč0,05984 CZK

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.05984 CZK
5 AMD0.29922 CZK
10 AMD0.59845 CZK
20 AMD1.19689 CZK
50 AMD2.99223 CZK
100 AMD5.98446 CZK
250 AMD14.96115 CZK
500 AMD29.92230 CZK
1000 AMD59.84460 CZK
2000 AMD119.68920 CZK
5000 AMD299.22300 CZK
10000 AMD598.44600 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK16.71000 AMD
5 CZK83.55000 AMD
10 CZK167.10000 AMD
20 CZK334.20000 AMD
50 CZK835.50000 AMD
100 CZK1,671.00000 AMD
250 CZK4,177.50000 AMD
500 CZK8,355.00000 AMD
1000 CZK16,710.00000 AMD
2000 CZK33,420.00000 AMD
5000 CZK83,550.00000 AMD
10000 CZK167,100.00000 AMD