Đổi tiền AMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dram Armenia sang Koruna Czech

10 amd
0,59 czk

֏1,000 AMD = Kč0,05910 CZK

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.05910 CZK
5 AMD0.29551 CZK
10 AMD0.59102 CZK
20 AMD1.18204 CZK
50 AMD2.95510 CZK
100 AMD5.91019 CZK
250 AMD14.77548 CZK
500 AMD29.55095 CZK
1000 AMD59.10190 CZK
2000 AMD118.20380 CZK
5000 AMD295.50950 CZK
10000 AMD591.01900 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK16.91990 AMD
5 CZK84.59950 AMD
10 CZK169.19900 AMD
20 CZK338.39800 AMD
50 CZK845.99500 AMD
100 CZK1,691.99000 AMD
250 CZK4,229.97500 AMD
500 CZK8,459.95000 AMD
1000 CZK16,919.90000 AMD
2000 CZK33,839.80000 AMD
5000 CZK84,599.50000 AMD
10000 CZK169,199.00000 AMD