Đổi tiền AMD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Dram Armenia sang Koruna Czech

2.000 amd
117,07 czk

֏1,000 AMD = Kč0,05854 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Koruna Cộng hòa Séc
1 AMD0.05854 CZK
5 AMD0.29268 CZK
10 AMD0.58537 CZK
20 AMD1.17073 CZK
50 AMD2.92683 CZK
100 AMD5.85366 CZK
250 AMD14.63415 CZK
500 AMD29.26830 CZK
1000 AMD58.53660 CZK
2000 AMD117.07320 CZK
5000 AMD292.68300 CZK
10000 AMD585.36600 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dram Armenia
1 CZK17.08330 AMD
5 CZK85.41650 AMD
10 CZK170.83300 AMD
20 CZK341.66600 AMD
50 CZK854.16500 AMD
100 CZK1,708.33000 AMD
250 CZK4,270.82500 AMD
500 CZK8,541.65000 AMD
1000 CZK17,083.30000 AMD
2000 CZK34,166.60000 AMD
5000 CZK85,416.50000 AMD
10000 CZK170,833.00000 AMD