Lek Albania sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ALL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
74,41 dkk

Lek1,000 ALL = kr0,07441 DKK

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krone Đan Mạch
1 ALL0.07441 DKK
5 ALL0.37203 DKK
10 ALL0.74406 DKK
20 ALL1.48812 DKK
50 ALL3.72029 DKK
100 ALL7.44059 DKK
250 ALL18.60148 DKK
500 ALL37.20295 DKK
1000 ALL74.40590 DKK
2000 ALL148.81180 DKK
5000 ALL372.02950 DKK
10000 ALL744.05900 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lek Albania
1 DKK13.43980 ALL
5 DKK67.19900 ALL
10 DKK134.39800 ALL
20 DKK268.79600 ALL
50 DKK671.99000 ALL
100 DKK1,343.98000 ALL
250 DKK3,359.95000 ALL
500 DKK6,719.90000 ALL
1000 DKK13,439.80000 ALL
2000 DKK26,879.60000 ALL
5000 DKK67,199.00000 ALL
10000 DKK134,398.00000 ALL