1 currency-names.AFN sang Franc CFP

Đổi tiền AFN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 afn
2 xpf

؋1,000 AFN = ₣1,546 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFP
1 AFN1.54632 XPF
5 AFN7.73160 XPF
10 AFN15.46320 XPF
20 AFN30.92640 XPF
50 AFN77.31600 XPF
100 AFN154.63200 XPF
250 AFN386.58000 XPF
500 AFN773.16000 XPF
1000 AFN1,546.32000 XPF
2000 AFN3,092.64000 XPF
5000 AFN7,731.60000 XPF
10000 AFN15,463.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Afghani Afghanistan
1 XPF0.64670 AFN
5 XPF3.23348 AFN
10 XPF6.46695 AFN
20 XPF12.93390 AFN
50 XPF32.33475 AFN
100 XPF64.66950 AFN
250 XPF161.67375 AFN
500 XPF323.34750 AFN
1000 XPF646.69500 AFN
2000 XPF1,293.39000 AFN
5000 XPF3,233.47500 AFN
10000 XPF6,466.95000 AFN