50 currency-names.AFN sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền AFN sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
420 xof

؋1,000 AFN = CFA8,405 XOF

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFA Tây Phi
1 AFN8.40510 XOF
5 AFN42.02550 XOF
10 AFN84.05100 XOF
20 AFN168.10200 XOF
50 AFN420.25500 XOF
100 AFN840.51000 XOF
250 AFN2,101.27500 XOF
500 AFN4,202.55000 XOF
1000 AFN8,405.10000 XOF
2000 AFN16,810.20000 XOF
5000 AFN42,025.50000 XOF
10000 AFN84,051.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Afghani Afghanistan
1 XOF0.11898 AFN
5 XOF0.59488 AFN
10 XOF1.18975 AFN
20 XOF2.37950 AFN
50 XOF5.94875 AFN
100 XOF11.89750 AFN
250 XOF29.74375 AFN
500 XOF59.48750 AFN
1000 XOF118.97500 AFN
2000 XOF237.95000 AFN
5000 XOF594.87500 AFN
10000 XOF1,189.75000 AFN