2.000 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.AFN

Đổi tiền XOF sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
234,20 afn

CFA1,000 XOF = ؋0,1171 AFN

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Afghani Afghanistan
1 XOF0.11710 AFN
5 XOF0.58550 AFN
10 XOF1.17099 AFN
20 XOF2.34198 AFN
50 XOF5.85495 AFN
100 XOF11.70990 AFN
250 XOF29.27475 AFN
500 XOF58.54950 AFN
1000 XOF117.09900 AFN
2000 XOF234.19800 AFN
5000 XOF585.49500 AFN
10000 XOF1,170.99000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFA Tây Phi
1 AFN8.53976 XOF
5 AFN42.69880 XOF
10 AFN85.39760 XOF
20 AFN170.79520 XOF
50 AFN426.98800 XOF
100 AFN853.97600 XOF
250 AFN2,134.94000 XOF
500 AFN4,269.88000 XOF
1000 AFN8,539.76000 XOF
2000 AFN17,079.52000 XOF
5000 AFN42,698.80000 XOF
10000 AFN85,397.60000 XOF