250 currency-names.AFN sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền AFN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 afn
89.014 vnd

؋1,000 AFN = ₫356,1 VND

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đồng Việt Nam
1 AFN356.05400 VND
5 AFN1,780.27000 VND
10 AFN3,560.54000 VND
20 AFN7,121.08000 VND
50 AFN17,802.70000 VND
100 AFN35,605.40000 VND
250 AFN89,013.50000 VND
500 AFN178,027.00000 VND
1000 AFN356,054.00000 VND
2000 AFN712,108.00000 VND
5000 AFN1,780,270.00000 VND
10000 AFN3,560,540.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Afghani Afghanistan
1000 VND2.80856 AFN
2000 VND5.61712 AFN
5000 VND14.04280 AFN
10000 VND28.08560 AFN
20000 VND56.17120 AFN
50000 VND140.42800 AFN
100000 VND280.85600 AFN
200000 VND561.71200 AFN
500000 VND1,404.28000 AFN
1000000 VND2,808.56000 AFN
2000000 VND5,617.12000 AFN
5000000 VND14,042.80000 AFN