1 nghìn Đồng Việt Nam sang currency-names.AFN

Đổi tiền VND sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
2,80 afn

₫1,000 VND = ؋0,002796 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Afghani Afghanistan
1000 VND2.79583 AFN
2000 VND5.59166 AFN
5000 VND13.97915 AFN
10000 VND27.95830 AFN
20000 VND55.91660 AFN
50000 VND139.79150 AFN
100000 VND279.58300 AFN
200000 VND559.16600 AFN
500000 VND1,397.91500 AFN
1000000 VND2,795.83000 AFN
2000000 VND5,591.66000 AFN
5000000 VND13,979.15000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đồng Việt Nam
1 AFN357.67600 VND
5 AFN1,788.38000 VND
10 AFN3,576.76000 VND
20 AFN7,153.52000 VND
50 AFN17,883.80000 VND
100 AFN35,767.60000 VND
250 AFN89,419.00000 VND
500 AFN178,838.00000 VND
1000 AFN357,676.00000 VND
2000 AFN715,352.00000 VND
5000 AFN1,788,380.00000 VND
10000 AFN3,576,760.00000 VND