1 nghìn Đồng Việt Nam sang currency-names.AFN
Đổi tiền VND sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.AFN
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Afghani Afghanistan | |
---|---|
1000 VND | 2.79583 AFN |
2000 VND | 5.59166 AFN |
5000 VND | 13.97915 AFN |
10000 VND | 27.95830 AFN |
20000 VND | 55.91660 AFN |
50000 VND | 139.79150 AFN |
100000 VND | 279.58300 AFN |
200000 VND | 559.16600 AFN |
500000 VND | 1,397.91500 AFN |
1000000 VND | 2,795.83000 AFN |
2000000 VND | 5,591.66000 AFN |
5000000 VND | 13,979.15000 AFN |
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 AFN | 357.67600 VND |
5 AFN | 1,788.38000 VND |
10 AFN | 3,576.76000 VND |
20 AFN | 7,153.52000 VND |
50 AFN | 17,883.80000 VND |
100 AFN | 35,767.60000 VND |
250 AFN | 89,419.00000 VND |
500 AFN | 178,838.00000 VND |
1000 AFN | 357,676.00000 VND |
2000 AFN | 715,352.00000 VND |
5000 AFN | 1,788,380.00000 VND |
10000 AFN | 3,576,760.00000 VND |