2.000 currency-names.AFN sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AFN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 afn
103,72 sar

؋1,000 AFN = SR0,05186 SAR

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AFN0.05186 SAR
5 AFN0.25931 SAR
10 AFN0.51862 SAR
20 AFN1.03724 SAR
50 AFN2.59310 SAR
100 AFN5.18619 SAR
250 AFN12.96548 SAR
500 AFN25.93095 SAR
1000 AFN51.86190 SAR
2000 AFN103.72380 SAR
5000 AFN259.30950 SAR
10000 AFN518.61900 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Afghani Afghanistan
1 SAR19.28200 AFN
5 SAR96.41000 AFN
10 SAR192.82000 AFN
20 SAR385.64000 AFN
50 SAR964.10000 AFN
100 SAR1,928.20000 AFN
250 SAR4,820.50000 AFN
500 SAR9,641.00000 AFN
1000 SAR19,282.00000 AFN
2000 SAR38,564.00000 AFN
5000 SAR96,410.00000 AFN
10000 SAR192,820.00000 AFN