100 currency-names.AFN sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AFN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
5,17 sar

؋1,000 AFN = SR0,05167 SAR

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AFN0.05167 SAR
5 AFN0.25836 SAR
10 AFN0.51672 SAR
20 AFN1.03344 SAR
50 AFN2.58360 SAR
100 AFN5.16720 SAR
250 AFN12.91800 SAR
500 AFN25.83600 SAR
1000 AFN51.67200 SAR
2000 AFN103.34400 SAR
5000 AFN258.36000 SAR
10000 AFN516.72000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Afghani Afghanistan
1 SAR19.35280 AFN
5 SAR96.76400 AFN
10 SAR193.52800 AFN
20 SAR387.05600 AFN
50 SAR967.64000 AFN
100 SAR1,935.28000 AFN
250 SAR4,838.20000 AFN
500 SAR9,676.40000 AFN
1000 SAR19,352.80000 AFN
2000 SAR38,705.60000 AFN
5000 SAR96,764.00000 AFN
10000 SAR193,528.00000 AFN