20 currency-names.AFN sang Leu Romania

Đổi tiền AFN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
1,29 ron

؋1,000 AFN = L0,06468 RON

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Leu Romania
1 AFN0.06468 RON
5 AFN0.32340 RON
10 AFN0.64681 RON
20 AFN1.29361 RON
50 AFN3.23403 RON
100 AFN6.46807 RON
250 AFN16.17017 RON
500 AFN32.34035 RON
1000 AFN64.68070 RON
2000 AFN129.36140 RON
5000 AFN323.40350 RON
10000 AFN646.80700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Afghani Afghanistan
1 RON15.46060 AFN
5 RON77.30300 AFN
10 RON154.60600 AFN
20 RON309.21200 AFN
50 RON773.03000 AFN
100 RON1,546.06000 AFN
250 RON3,865.15000 AFN
500 RON7,730.30000 AFN
1000 RON15,460.60000 AFN
2000 RON30,921.20000 AFN
5000 RON77,303.00000 AFN
10000 RON154,606.00000 AFN