50 currency-names.AFN sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AFN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
2,77 pln

؋1,000 AFN = zł0,05536 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Zloty Ba Lan
1 AFN0.05536 PLN
5 AFN0.27681 PLN
10 AFN0.55362 PLN
20 AFN1.10725 PLN
50 AFN2.76812 PLN
100 AFN5.53623 PLN
250 AFN13.84058 PLN
500 AFN27.68115 PLN
1000 AFN55.36230 PLN
2000 AFN110.72460 PLN
5000 AFN276.81150 PLN
10000 AFN553.62300 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Afghani Afghanistan
1 PLN18.06280 AFN
5 PLN90.31400 AFN
10 PLN180.62800 AFN
20 PLN361.25600 AFN
50 PLN903.14000 AFN
100 PLN1,806.28000 AFN
250 PLN4,515.70000 AFN
500 PLN9,031.40000 AFN
1000 PLN18,062.80000 AFN
2000 PLN36,125.60000 AFN
5000 PLN90,314.00000 AFN
10000 PLN180,628.00000 AFN