1 nghìn Zloty Ba Lan sang currency-names.AFN

Đổi tiền PLN sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
18.271,20 afn

zł1,000 PLN = ؋18,27 AFN

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Afghani Afghanistan
1 PLN18.27120 AFN
5 PLN91.35600 AFN
10 PLN182.71200 AFN
20 PLN365.42400 AFN
50 PLN913.56000 AFN
100 PLN1,827.12000 AFN
250 PLN4,567.80000 AFN
500 PLN9,135.60000 AFN
1000 PLN18,271.20000 AFN
2000 PLN36,542.40000 AFN
5000 PLN91,356.00000 AFN
10000 PLN182,712.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Zloty Ba Lan
1 AFN0.05473 PLN
5 AFN0.27365 PLN
10 AFN0.54731 PLN
20 AFN1.09462 PLN
50 AFN2.73655 PLN
100 AFN5.47309 PLN
250 AFN13.68273 PLN
500 AFN27.36545 PLN
1000 AFN54.73090 PLN
2000 AFN109.46180 PLN
5000 AFN273.65450 PLN
10000 AFN547.30900 PLN