50 currency-names.AFN sang Rial Oman

Đổi tiền AFN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
0,267 omr

؋1,000 AFN = ر.ع.0,005330 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rial Oman
1 AFN0.00533 OMR
5 AFN0.02665 OMR
10 AFN0.05330 OMR
20 AFN0.10660 OMR
50 AFN0.26651 OMR
100 AFN0.53302 OMR
250 AFN1.33256 OMR
500 AFN2.66512 OMR
1000 AFN5.33023 OMR
2000 AFN10.66046 OMR
5000 AFN26.65115 OMR
10000 AFN53.30230 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Afghani Afghanistan
1 OMR187.60900 AFN
5 OMR938.04500 AFN
10 OMR1,876.09000 AFN
20 OMR3,752.18000 AFN
50 OMR9,380.45000 AFN
100 OMR18,760.90000 AFN
250 OMR46,902.25000 AFN
500 OMR93,804.50000 AFN
1000 OMR187,609.00000 AFN
2000 OMR375,218.00000 AFN
5000 OMR938,045.00000 AFN
10000 OMR1,876,090.00000 AFN