100 currency-names.AFN sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền AFN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
2,35 nzd

؋1,000 AFN = $0,02345 NZD

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la New Zealand
1 AFN0.02345 NZD
5 AFN0.11725 NZD
10 AFN0.23450 NZD
20 AFN0.46901 NZD
50 AFN1.17252 NZD
100 AFN2.34504 NZD
250 AFN5.86260 NZD
500 AFN11.72520 NZD
1000 AFN23.45040 NZD
2000 AFN46.90080 NZD
5000 AFN117.25200 NZD
10000 AFN234.50400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Afghani Afghanistan
1 NZD42.64320 AFN
5 NZD213.21600 AFN
10 NZD426.43200 AFN
20 NZD852.86400 AFN
50 NZD2,132.16000 AFN
100 NZD4,264.32000 AFN
250 NZD10,660.80000 AFN
500 NZD21,321.60000 AFN
1000 NZD42,643.20000 AFN
2000 NZD85,286.40000 AFN
5000 NZD213,216.00000 AFN
10000 NZD426,432.00000 AFN