10 nghìn Đô-la New Zealand sang currency-names.AFN

Đổi tiền NZD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nzd
439.107 afn

$1,000 NZD = ؋43,91 AFN

Mid-market exchange rate at 06:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Afghani Afghanistan
1 NZD43.91070 AFN
5 NZD219.55350 AFN
10 NZD439.10700 AFN
20 NZD878.21400 AFN
50 NZD2,195.53500 AFN
100 NZD4,391.07000 AFN
250 NZD10,977.67500 AFN
500 NZD21,955.35000 AFN
1000 NZD43,910.70000 AFN
2000 NZD87,821.40000 AFN
5000 NZD219,553.50000 AFN
10000 NZD439,107.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la New Zealand
1 AFN0.02277 NZD
5 AFN0.11387 NZD
10 AFN0.22774 NZD
20 AFN0.45547 NZD
50 AFN1.13867 NZD
100 AFN2.27735 NZD
250 AFN5.69338 NZD
500 AFN11.38675 NZD
1000 AFN22.77350 NZD
2000 AFN45.54700 NZD
5000 AFN113.86750 NZD
10000 AFN227.73500 NZD