50 currency-names.AFN sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền AFN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
309,93 kzt

؋1,000 AFN = ₸6,199 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tenge Kazakhstan
1 AFN6.19863 KZT
5 AFN30.99315 KZT
10 AFN61.98630 KZT
20 AFN123.97260 KZT
50 AFN309.93150 KZT
100 AFN619.86300 KZT
250 AFN1,549.65750 KZT
500 AFN3,099.31500 KZT
1000 AFN6,198.63000 KZT
2000 AFN12,397.26000 KZT
5000 AFN30,993.15000 KZT
10000 AFN61,986.30000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Afghani Afghanistan
1 KZT0.16133 AFN
5 KZT0.80663 AFN
10 KZT1.61326 AFN
20 KZT3.22652 AFN
50 KZT8.06630 AFN
100 KZT16.13260 AFN
250 KZT40.33150 AFN
500 KZT80.66300 AFN
1000 KZT161.32600 AFN
2000 KZT322.65200 AFN
5000 KZT806.63000 AFN
10000 KZT1,613.26000 AFN