50 Tenge Kazakhstan sang currency-names.AFN

Đổi tiền KZT sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kzt
8,11 afn

₸1,000 KZT = ؋0,1621 AFN

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Afghani Afghanistan
1 KZT0.16212 AFN
5 KZT0.81060 AFN
10 KZT1.62119 AFN
20 KZT3.24238 AFN
50 KZT8.10595 AFN
100 KZT16.21190 AFN
250 KZT40.52975 AFN
500 KZT81.05950 AFN
1000 KZT162.11900 AFN
2000 KZT324.23800 AFN
5000 KZT810.59500 AFN
10000 KZT1,621.19000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tenge Kazakhstan
1 AFN6.16830 KZT
5 AFN30.84150 KZT
10 AFN61.68300 KZT
20 AFN123.36600 KZT
50 AFN308.41500 KZT
100 AFN616.83000 KZT
250 AFN1,542.07500 KZT
500 AFN3,084.15000 KZT
1000 AFN6,168.30000 KZT
2000 AFN12,336.60000 KZT
5000 AFN30,841.50000 KZT
10000 AFN61,683.00000 KZT