5.000 currency-names.AFN sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AFN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 afn
543,77 hkd

؋1,000 AFN = $0,1088 HKD

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Hồng Kông
1 AFN0.10875 HKD
5 AFN0.54377 HKD
10 AFN1.08753 HKD
20 AFN2.17506 HKD
50 AFN5.43765 HKD
100 AFN10.87530 HKD
250 AFN27.18825 HKD
500 AFN54.37650 HKD
1000 AFN108.75300 HKD
2000 AFN217.50600 HKD
5000 AFN543.76500 HKD
10000 AFN1,087.53000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Afghani Afghanistan
100 HKD919.51800 AFN
200 HKD1,839.03600 AFN
300 HKD2,758.55400 AFN
500 HKD4,597.59000 AFN
1000 HKD9,195.18000 AFN
2000 HKD18,390.36000 AFN
2500 HKD22,987.95000 AFN
3000 HKD27,585.54000 AFN
4000 HKD36,780.72000 AFN
5000 HKD45,975.90000 AFN
10000 HKD91,951.80000 AFN
20000 HKD183,903.60000 AFN