20 currency-names.AFN sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AFN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
2,16 hkd

؋1,000 AFN = $0,1082 HKD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Hồng Kông
1 AFN0.10824 HKD
5 AFN0.54122 HKD
10 AFN1.08244 HKD
20 AFN2.16488 HKD
50 AFN5.41220 HKD
100 AFN10.82440 HKD
250 AFN27.06100 HKD
500 AFN54.12200 HKD
1000 AFN108.24400 HKD
2000 AFN216.48800 HKD
5000 AFN541.22000 HKD
10000 AFN1,082.44000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Afghani Afghanistan
100 HKD923.83600 AFN
200 HKD1,847.67200 AFN
300 HKD2,771.50800 AFN
500 HKD4,619.18000 AFN
1000 HKD9,238.36000 AFN
2000 HKD18,476.72000 AFN
2500 HKD23,095.90000 AFN
3000 HKD27,715.08000 AFN
4000 HKD36,953.44000 AFN
5000 HKD46,191.80000 AFN
10000 HKD92,383.60000 AFN
20000 HKD184,767.20000 AFN