50 currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền AFN sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 afn
57,97 btn

؋1,000 AFN = Nu.1,159 BTN

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Ngultrum Bhutan
1 AFN1.15942 BTN
5 AFN5.79710 BTN
10 AFN11.59420 BTN
20 AFN23.18840 BTN
50 AFN57.97100 BTN
100 AFN115.94200 BTN
250 AFN289.85500 BTN
500 AFN579.71000 BTN
1000 AFN1,159.42000 BTN
2000 AFN2,318.84000 BTN
5000 AFN5,797.10000 BTN
10000 AFN11,594.20000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Afghani Afghanistan
1 BTN0.86250 AFN
5 BTN4.31250 AFN
10 BTN8.62499 AFN
20 BTN17.24998 AFN
50 BTN43.12495 AFN
100 BTN86.24990 AFN
250 BTN215.62475 AFN
500 BTN431.24950 AFN
1000 BTN862.49900 AFN
2000 BTN1,724.99800 AFN
5000 BTN4,312.49500 AFN
10000 BTN8,624.99000 AFN