250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Đông Caribê
Đổi tiền AED sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Đông Caribê
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Đông Caribê | |
---|---|
1 AED | 0.73511 XCD |
5 AED | 3.67557 XCD |
10 AED | 7.35114 XCD |
20 AED | 14.70228 XCD |
50 AED | 36.75570 XCD |
100 AED | 73.51140 XCD |
250 AED | 183.77850 XCD |
500 AED | 367.55700 XCD |
1000 AED | 735.11400 XCD |
2000 AED | 1,470.22800 XCD |
5000 AED | 3,675.57000 XCD |
10000 AED | 7,351.14000 XCD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 XCD | 1.36033 AED |
5 XCD | 6.80165 AED |
10 XCD | 13.60330 AED |
20 XCD | 27.20660 AED |
50 XCD | 68.01650 AED |
100 XCD | 136.03300 AED |
250 XCD | 340.08250 AED |
500 XCD | 680.16500 AED |
1000 XCD | 1,360.33000 AED |
2000 XCD | 2,720.66000 AED |
5000 XCD | 6,801.65000 AED |
10000 XCD | 13,603.30000 AED |