1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Trinidad và Tobago
Đổi tiền AED sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Trinidad và Tobago
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Trinidad và Tobago | |
---|---|
1 AED | 1.84888 TTD |
5 AED | 9.24440 TTD |
10 AED | 18.48880 TTD |
20 AED | 36.97760 TTD |
50 AED | 92.44400 TTD |
100 AED | 184.88800 TTD |
250 AED | 462.22000 TTD |
500 AED | 924.44000 TTD |
1000 AED | 1,848.88000 TTD |
2000 AED | 3,697.76000 TTD |
5000 AED | 9,244.40000 TTD |
10000 AED | 18,488.80000 TTD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TTD | 0.54087 AED |
5 TTD | 2.70434 AED |
10 TTD | 5.40868 AED |
20 TTD | 10.81736 AED |
50 TTD | 27.04340 AED |
100 TTD | 54.08680 AED |
250 TTD | 135.21700 AED |
500 TTD | 270.43400 AED |
1000 TTD | 540.86800 AED |
2000 TTD | 1,081.73600 AED |
5000 TTD | 2,704.34000 AED |
10000 TTD | 5,408.68000 AED |