Đổi tiền AED sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Yên Nhật

30.000 aed
1.284.780 jpy

د.إ1,000 AED = ¥42,83 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Yên Nhật
1 AED42.82600 JPY
5 AED214.13000 JPY
10 AED428.26000 JPY
20 AED856.52000 JPY
50 AED2,141.30000 JPY
100 AED4,282.60000 JPY
250 AED10,706.50000 JPY
500 AED21,413.00000 JPY
1000 AED42,826.00000 JPY
2000 AED85,652.00000 JPY
5000 AED214,130.00000 JPY
10000 AED428,260.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
100 JPY2.33503 AED
1000 JPY23.35030 AED
1500 JPY35.02545 AED
2000 JPY46.70060 AED
3000 JPY70.05090 AED
5000 JPY116.75150 AED
5400 JPY126.09162 AED
10000 JPY233.50300 AED
15000 JPY350.25450 AED
20000 JPY467.00600 AED
25000 JPY583.75750 AED
30000 JPY700.50900 AED