10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền AED sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
227.338 inr

د.إ1,000 AED = ₹22,73 INR

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Ấn Độ
1 AED22.73380 INR
5 AED113.66900 INR
10 AED227.33800 INR
20 AED454.67600 INR
50 AED1,136.69000 INR
100 AED2,273.38000 INR
250 AED5,683.45000 INR
500 AED11,366.90000 INR
1000 AED22,733.80000 INR
2000 AED45,467.60000 INR
5000 AED113,669.00000 INR
10000 AED227,338.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 INR0.04399 AED
5 INR0.21994 AED
10 INR0.43987 AED
20 INR0.87975 AED
50 INR2.19937 AED
100 INR4.39874 AED
250 INR10.99685 AED
500 INR21.99370 AED
1000 INR43.98740 AED
2000 INR87.97480 AED
5000 INR219.93700 AED
10000 INR439.87400 AED