50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AED sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aed
50,89 ils

د.إ1,000 AED = ₪1,018 ILS

Mid-market exchange rate at 11:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shekel mới Israel
1 AED1.01781 ILS
5 AED5.08905 ILS
10 AED10.17810 ILS
20 AED20.35620 ILS
50 AED50.89050 ILS
100 AED101.78100 ILS
250 AED254.45250 ILS
500 AED508.90500 ILS
1000 AED1,017.81000 ILS
2000 AED2,035.62000 ILS
5000 AED5,089.05000 ILS
10000 AED10,178.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 ILS0.98251 AED
5 ILS4.91253 AED
10 ILS9.82506 AED
20 ILS19.65012 AED
50 ILS49.12530 AED
100 ILS98.25060 AED
250 ILS245.62650 AED
500 ILS491.25300 AED
1000 ILS982.50600 AED
2000 ILS1,965.01200 AED
5000 ILS4,912.53000 AED
10000 ILS9,825.06000 AED