10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Fiji

Đổi tiền AED sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
6.103,73 fjd

د.إ1,000 AED = FJ$0,6104 FJD

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Fiji
1 AED0.61037 FJD
5 AED3.05187 FJD
10 AED6.10373 FJD
20 AED12.20746 FJD
50 AED30.51865 FJD
100 AED61.03730 FJD
250 AED152.59325 FJD
500 AED305.18650 FJD
1000 AED610.37300 FJD
2000 AED1,220.74600 FJD
5000 AED3,051.86500 FJD
10000 AED6,103.73000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 FJD1.63834 AED
5 FJD8.19170 AED
10 FJD16.38340 AED
20 FJD32.76680 AED
50 FJD81.91700 AED
100 FJD163.83400 AED
250 FJD409.58500 AED
500 FJD819.17000 AED
1000 FJD1,638.34000 AED
2000 FJD3,276.68000 AED
5000 FJD8,191.70000 AED
10000 FJD16,383.40000 AED