250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Birr Ethiopia
Đổi tiền AED sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Birr Ethiopia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Birr Ethiopia | |
---|---|
1 AED | 15.57870 ETB |
5 AED | 77.89350 ETB |
10 AED | 155.78700 ETB |
20 AED | 311.57400 ETB |
50 AED | 778.93500 ETB |
100 AED | 1,557.87000 ETB |
250 AED | 3,894.67500 ETB |
500 AED | 7,789.35000 ETB |
1000 AED | 15,578.70000 ETB |
2000 AED | 31,157.40000 ETB |
5000 AED | 77,893.50000 ETB |
10000 AED | 155,787.00000 ETB |
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 ETB | 0.06419 AED |
5 ETB | 0.32095 AED |
10 ETB | 0.64190 AED |
20 ETB | 1.28380 AED |
50 ETB | 3.20951 AED |
100 ETB | 6.41901 AED |
250 ETB | 16.04753 AED |
500 ETB | 32.09505 AED |
1000 ETB | 64.19010 AED |
2000 ETB | 128.38020 AED |
5000 ETB | 320.95050 AED |
10000 ETB | 641.90100 AED |