10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.AFN
Đổi tiền AED sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.AFN
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Afghani Afghanistan | |
---|---|
1 AED | 19.55550 AFN |
5 AED | 97.77750 AFN |
10 AED | 195.55500 AFN |
20 AED | 391.11000 AFN |
50 AED | 977.77500 AFN |
100 AED | 1,955.55000 AFN |
250 AED | 4,888.87500 AFN |
500 AED | 9,777.75000 AFN |
1000 AED | 19,555.50000 AFN |
2000 AED | 39,111.00000 AFN |
5000 AED | 97,777.50000 AFN |
10000 AED | 195,555.00000 AFN |
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 AFN | 0.05114 AED |
5 AFN | 0.25568 AED |
10 AFN | 0.51136 AED |
20 AFN | 1.02273 AED |
50 AFN | 2.55682 AED |
100 AFN | 5.11364 AED |
250 AFN | 12.78410 AED |
500 AFN | 25.56820 AED |
1000 AFN | 51.13640 AED |
2000 AFN | 102.27280 AED |
5000 AFN | 255.68200 AED |
10000 AFN | 511.36400 AED |