Đổi tiền USD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

50 usd
75,81 aud

$1,000 USD = A$1,516 AUD

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.51619 AUD
5 USD7.58095 AUD
10 USD15.16190 AUD
20 USD30.32380 AUD
50 USD75.80950 AUD
100 USD151.61900 AUD
250 USD379.04750 AUD
500 USD758.09500 AUD
1000 USD1,516.19000 AUD
2000 USD3,032.38000 AUD
5000 USD7,580.95000 AUD
10000 USD15,161.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.65955 USD
5 AUD3.29775 USD
10 AUD6.59550 USD
20 AUD13.19100 USD
50 AUD32.97750 USD
100 AUD65.95500 USD
250 AUD164.88750 USD
500 AUD329.77500 USD
1000 AUD659.55000 USD
2000 AUD1,319.10000 USD
5000 AUD3,297.75000 USD
10000 AUD6,595.50000 USD