Đổi tiền USD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

10 usd
15,05 aud

$1,000 USD = A$1,505 AUD

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Úc
1 USD1.50534 AUD
5 USD7.52670 AUD
10 USD15.05340 AUD
20 USD30.10680 AUD
50 USD75.26700 AUD
100 USD150.53400 AUD
250 USD376.33500 AUD
500 USD752.67000 AUD
1000 USD1,505.34000 AUD
2000 USD3,010.68000 AUD
5000 USD7,526.70000 AUD
10000 USD15,053.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Mỹ
1 AUD0.66430 USD
5 AUD3.32150 USD
10 AUD6.64300 USD
20 AUD13.28600 USD
50 AUD33.21500 USD
100 AUD66.43000 USD
250 AUD166.07500 USD
500 AUD332.15000 USD
1000 AUD664.30000 USD
2000 AUD1,328.60000 USD
5000 AUD3,321.50000 USD
10000 AUD6,643.00000 USD