Peso Mexico sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MXN sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
147,01 xcd

Mex$1,000 MXN = $0,1470 XCD

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Đông Caribê
1 MXN0.14701 XCD
5 MXN0.73505 XCD
10 MXN1.47009 XCD
20 MXN2.94018 XCD
50 MXN7.35045 XCD
100 MXN14.70090 XCD
250 MXN36.75225 XCD
500 MXN73.50450 XCD
1000 MXN147.00900 XCD
2000 MXN294.01800 XCD
5000 MXN735.04500 XCD
10000 MXN1,470.09000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Peso Mexico
1 XCD6.80230 MXN
5 XCD34.01150 MXN
10 XCD68.02300 MXN
20 XCD136.04600 MXN
50 XCD340.11500 MXN
100 XCD680.23000 MXN
250 XCD1,700.57500 MXN
500 XCD3,401.15000 MXN
1000 XCD6,802.30000 MXN
2000 XCD13,604.60000 MXN
5000 XCD34,011.50000 MXN
10000 XCD68,023.00000 MXN