Đô-la Canada sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền CAD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.963,35 xcd

C$1,000 CAD = $1,963 XCD

Mid-market exchange rate at 04:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Đông Caribê
1 CAD1.96335 XCD
5 CAD9.81675 XCD
10 CAD19.63350 XCD
20 CAD39.26700 XCD
50 CAD98.16750 XCD
100 CAD196.33500 XCD
250 CAD490.83750 XCD
500 CAD981.67500 XCD
1000 CAD1,963.35000 XCD
2000 CAD3,926.70000 XCD
5000 CAD9,816.75000 XCD
10000 CAD19,633.50000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Canada
1 XCD0.50933 CAD
5 XCD2.54667 CAD
10 XCD5.09333 CAD
20 XCD10.18666 CAD
50 XCD25.46665 CAD
100 XCD50.93330 CAD
250 XCD127.33325 CAD
500 XCD254.66650 CAD
1000 XCD509.33300 CAD
2000 XCD1,018.66600 CAD
5000 XCD2,546.66500 CAD
10000 XCD5,093.33000 CAD