Đổi tiền MXN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Đô-la Namibia

1.000 mxn
1.020,51 nad

Mex$1,000 MXN = $1,021 NAD

Mid-market exchange rate at 03:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Namibia
1 MXN1.02051 NAD
5 MXN5.10255 NAD
10 MXN10.20510 NAD
20 MXN20.41020 NAD
50 MXN51.02550 NAD
100 MXN102.05100 NAD
250 MXN255.12750 NAD
500 MXN510.25500 NAD
1000 MXN1,020.51000 NAD
2000 MXN2,041.02000 NAD
5000 MXN5,102.55000 NAD
10000 MXN10,205.10000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Mexico
1 NAD0.97990 MXN
5 NAD4.89952 MXN
10 NAD9.79904 MXN
20 NAD19.59808 MXN
50 NAD48.99520 MXN
100 NAD97.99040 MXN
250 NAD244.97600 MXN
500 NAD489.95200 MXN
1000 NAD979.90400 MXN
2000 NAD1,959.80800 MXN
5000 NAD4,899.52000 MXN
10000 NAD9,799.04000 MXN