Đổi tiền GBP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Đô-la Namibia

1.000 gbp
23.358,60 nad

£1,000 GBP = $23,36 NAD

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Namibia
1 GBP23.35860 NAD
5 GBP116.79300 NAD
10 GBP233.58600 NAD
20 GBP467.17200 NAD
50 GBP1,167.93000 NAD
100 GBP2,335.86000 NAD
250 GBP5,839.65000 NAD
500 GBP11,679.30000 NAD
1000 GBP23,358.60000 NAD
2000 GBP46,717.20000 NAD
5000 GBP116,793.00000 NAD
10000 GBP233,586.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Anh
1 NAD0.04281 GBP
5 NAD0.21405 GBP
10 NAD0.42811 GBP
20 NAD0.85621 GBP
50 NAD2.14054 GBP
100 NAD4.28107 GBP
250 NAD10.70268 GBP
500 NAD21.40535 GBP
1000 NAD42.81070 GBP
2000 NAD85.62140 GBP
5000 NAD214.05350 GBP
10000 NAD428.10700 GBP