Đổi tiền MXN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Tugrik Mông Cổ

1.000 mxn
183.812 mnt

Mex$1,000 MXN = ₮183,8 MNT

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tugrik Mông Cổ
1 MXN183.81200 MNT
5 MXN919.06000 MNT
10 MXN1,838.12000 MNT
20 MXN3,676.24000 MNT
50 MXN9,190.60000 MNT
100 MXN18,381.20000 MNT
250 MXN45,953.00000 MNT
500 MXN91,906.00000 MNT
1000 MXN183,812.00000 MNT
2000 MXN367,624.00000 MNT
5000 MXN919,060.00000 MNT
10000 MXN1,838,120.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Peso Mexico
1 MNT0.00544 MXN
5 MNT0.02720 MXN
10 MNT0.05440 MXN
20 MNT0.10881 MXN
50 MNT0.27202 MXN
100 MNT0.54403 MXN
250 MNT1.36008 MXN
500 MNT2.72017 MXN
1000 MNT5.44033 MXN
2000 MNT10.88066 MXN
5000 MNT27.20165 MXN
10000 MNT54.40330 MXN