Đổi tiền GBP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bảng Anh sang Tugrik Mông Cổ

1.000 gbp
4.308.340 mnt

£1,000 GBP = ₮4.308 MNT

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tugrik Mông Cổ
1 GBP4,308.34000 MNT
5 GBP21,541.70000 MNT
10 GBP43,083.40000 MNT
20 GBP86,166.80000 MNT
50 GBP215,417.00000 MNT
100 GBP430,834.00000 MNT
250 GBP1,077,085.00000 MNT
500 GBP2,154,170.00000 MNT
1000 GBP4,308,340.00000 MNT
2000 GBP8,616,680.00000 MNT
5000 GBP21,541,700.00000 MNT
10000 GBP43,083,400.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Anh
1 MNT0.00023 GBP
5 MNT0.00116 GBP
10 MNT0.00232 GBP
20 MNT0.00464 GBP
50 MNT0.01161 GBP
100 MNT0.02321 GBP
250 MNT0.05803 GBP
500 MNT0.11605 GBP
1000 MNT0.23211 GBP
2000 MNT0.46422 GBP
5000 MNT1.16054 GBP
10000 MNT2.32108 GBP