Đổi tiền MXN sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Won Hàn Quốc

1.000 mxn
75.062 krw

Mex$1,000 MXN = ₩75,06 KRW

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Hàn Quốc
1 MXN75.06240 KRW
5 MXN375.31200 KRW
10 MXN750.62400 KRW
20 MXN1,501.24800 KRW
50 MXN3,753.12000 KRW
100 MXN7,506.24000 KRW
250 MXN18,765.60000 KRW
500 MXN37,531.20000 KRW
1000 MXN75,062.40000 KRW
2000 MXN150,124.80000 KRW
5000 MXN375,312.00000 KRW
10000 MXN750,624.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Mexico
1 KRW0.01332 MXN
5 KRW0.06661 MXN
10 KRW0.13322 MXN
20 KRW0.26645 MXN
50 KRW0.66612 MXN
100 KRW1.33223 MXN
250 KRW3.33058 MXN
500 KRW6.66115 MXN
1000 KRW13.32230 MXN
2000 KRW26.64460 MXN
5000 KRW66.61150 MXN
10000 KRW133.22300 MXN
20000 KRW266.44600 MXN
30000 KRW399.66900 MXN
40000 KRW532.89200 MXN
50000 KRW666.11500 MXN