Đổi tiền NZD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la New Zealand sang Won Hàn Quốc

1.000 nzd
844.035 krw

$1,000 NZD = ₩844,0 KRW

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Won Hàn Quốc
1 NZD844.03500 KRW
5 NZD4,220.17500 KRW
10 NZD8,440.35000 KRW
20 NZD16,880.70000 KRW
50 NZD42,201.75000 KRW
100 NZD84,403.50000 KRW
250 NZD211,008.75000 KRW
500 NZD422,017.50000 KRW
1000 NZD844,035.00000 KRW
2000 NZD1,688,070.00000 KRW
5000 NZD4,220,175.00000 KRW
10000 NZD8,440,350.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la New Zealand
1 KRW0.00118 NZD
5 KRW0.00592 NZD
10 KRW0.01185 NZD
20 KRW0.02370 NZD
50 KRW0.05924 NZD
100 KRW0.11848 NZD
250 KRW0.29620 NZD
500 KRW0.59239 NZD
1000 KRW1.18478 NZD
2000 KRW2.36956 NZD
5000 KRW5.92390 NZD
10000 KRW11.84780 NZD
20000 KRW23.69560 NZD
30000 KRW35.54340 NZD
40000 KRW47.39120 NZD
50000 KRW59.23900 NZD