Peso Mexico sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MXN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
43,10 gip

Mex$1,000 MXN = £0,04310 GIP

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Gibraltar
1 MXN0.04310 GIP
5 MXN0.21551 GIP
10 MXN0.43102 GIP
20 MXN0.86203 GIP
50 MXN2.15508 GIP
100 MXN4.31016 GIP
250 MXN10.77540 GIP
500 MXN21.55080 GIP
1000 MXN43.10160 GIP
2000 MXN86.20320 GIP
5000 MXN215.50800 GIP
10000 MXN431.01600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Mexico
1 GIP23.20100 MXN
5 GIP116.00500 MXN
10 GIP232.01000 MXN
20 GIP464.02000 MXN
50 GIP1,160.05000 MXN
100 GIP2,320.10000 MXN
250 GIP5,800.25000 MXN
500 GIP11,600.50000 MXN
1000 GIP23,201.00000 MXN
2000 GIP46,402.00000 MXN
5000 GIP116,005.00000 MXN
10000 GIP232,010.00000 MXN