Đô-la Canada sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CAD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
570,81 gip

C$1,000 CAD = £0,5708 GIP

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Gibraltar
1 CAD0.57081 GIP
5 CAD2.85406 GIP
10 CAD5.70811 GIP
20 CAD11.41622 GIP
50 CAD28.54055 GIP
100 CAD57.08110 GIP
250 CAD142.70275 GIP
500 CAD285.40550 GIP
1000 CAD570.81100 GIP
2000 CAD1,141.62200 GIP
5000 CAD2,854.05500 GIP
10000 CAD5,708.11000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Canada
1 GIP1.75189 CAD
5 GIP8.75945 CAD
10 GIP17.51890 CAD
20 GIP35.03780 CAD
50 GIP87.59450 CAD
100 GIP175.18900 CAD
250 GIP437.97250 CAD
500 GIP875.94500 CAD
1000 GIP1,751.89000 CAD
2000 GIP3,503.78000 CAD
5000 GIP8,759.45000 CAD
10000 GIP17,518.90000 CAD