Peso Mexico sang Lari Gruzia

Đổi tiền MXN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
155,87 gel

Mex$1,000 MXN = ₾0,1559 GEL

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15587 GEL
5 MXN0.77933 GEL
10 MXN1.55865 GEL
20 MXN3.11730 GEL
50 MXN7.79325 GEL
100 MXN15.58650 GEL
250 MXN38.96625 GEL
500 MXN77.93250 GEL
1000 MXN155.86500 GEL
2000 MXN311.73000 GEL
5000 MXN779.32500 GEL
10000 MXN1,558.65000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.41581 MXN
5 GEL32.07905 MXN
10 GEL64.15810 MXN
20 GEL128.31620 MXN
50 GEL320.79050 MXN
100 GEL641.58100 MXN
250 GEL1,603.95250 MXN
500 GEL3,207.90500 MXN
1000 GEL6,415.81000 MXN
2000 GEL12,831.62000 MXN
5000 GEL32,079.05000 MXN
10000 GEL64,158.10000 MXN