Đô-la Mỹ sang Lari Gruzia

Đổi tiền USD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
2.865 gel

$1,000 USD = ₾2,865 GEL

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lari Gruzia
1 USD2.86500 GEL
5 USD14.32500 GEL
10 USD28.65000 GEL
20 USD57.30000 GEL
50 USD143.25000 GEL
100 USD286.50000 GEL
250 USD716.25000 GEL
500 USD1,432.50000 GEL
1000 USD2,865.00000 GEL
2000 USD5,730.00000 GEL
5000 USD14,325.00000 GEL
10000 USD28,650.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Mỹ
1 GEL0.34904 USD
5 GEL1.74520 USD
10 GEL3.49040 USD
20 GEL6.98080 USD
50 GEL17.45200 USD
100 GEL34.90400 USD
250 GEL87.26000 USD
500 GEL174.52000 USD
1000 GEL349.04000 USD
2000 GEL698.08000 USD
5000 GEL1,745.20000 USD
10000 GEL3,490.40000 USD