Đổi tiền MXN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Peso Mexico sang Euro

10.000 mxn
503,91 eur

Mex$1,000 MXN = €0,05039 EUR

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Euro
1 MXN0.05039 EUR
5 MXN0.25195 EUR
10 MXN0.50391 EUR
20 MXN1.00781 EUR
50 MXN2.51954 EUR
100 MXN5.03907 EUR
250 MXN12.59767 EUR
500 MXN25.19535 EUR
1000 MXN50.39070 EUR
2000 MXN100.78140 EUR
5000 MXN251.95350 EUR
10000 MXN503.90700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Mexico
1 EUR19.84490 MXN
5 EUR99.22450 MXN
10 EUR198.44900 MXN
20 EUR396.89800 MXN
50 EUR992.24500 MXN
100 EUR1,984.49000 MXN
250 EUR4,961.22500 MXN
500 EUR9,922.45000 MXN
1000 EUR19,844.90000 MXN
2000 EUR39,689.80000 MXN
5000 EUR99,224.50000 MXN
10000 EUR198,449.00000 MXN