Won Hàn Quốc sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền KRW sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
4,97 dkk

₩1,000 KRW = kr0,004970 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Đan Mạch
1 KRW0.00497 DKK
5 KRW0.02485 DKK
10 KRW0.04970 DKK
20 KRW0.09941 DKK
50 KRW0.24852 DKK
100 KRW0.49705 DKK
250 KRW1.24262 DKK
500 KRW2.48523 DKK
1000 KRW4.97046 DKK
2000 KRW9.94092 DKK
5000 KRW24.85230 DKK
10000 KRW49.70460 DKK
20000 KRW99.40920 DKK
30000 KRW149.11380 DKK
40000 KRW198.81840 DKK
50000 KRW248.52300 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Hàn Quốc
1 DKK201.18900 KRW
5 DKK1,005.94500 KRW
10 DKK2,011.89000 KRW
20 DKK4,023.78000 KRW
50 DKK10,059.45000 KRW
100 DKK20,118.90000 KRW
250 DKK50,297.25000 KRW
500 DKK100,594.50000 KRW
1000 DKK201,189.00000 KRW
2000 DKK402,378.00000 KRW
5000 DKK1,005,945.00000 KRW
10000 DKK2,011,890.00000 KRW