Won Hàn Quốc sang Krone Đan Mạch
Đổi tiền KRW sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krone Đan Mạch
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Đan Mạch | |
---|---|
1 KRW | 0.00497 DKK |
5 KRW | 0.02485 DKK |
10 KRW | 0.04970 DKK |
20 KRW | 0.09941 DKK |
50 KRW | 0.24852 DKK |
100 KRW | 0.49705 DKK |
250 KRW | 1.24262 DKK |
500 KRW | 2.48523 DKK |
1000 KRW | 4.97046 DKK |
2000 KRW | 9.94092 DKK |
5000 KRW | 24.85230 DKK |
10000 KRW | 49.70460 DKK |
20000 KRW | 99.40920 DKK |
30000 KRW | 149.11380 DKK |
40000 KRW | 198.81840 DKK |
50000 KRW | 248.52300 DKK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 DKK | 201.18900 KRW |
5 DKK | 1,005.94500 KRW |
10 DKK | 2,011.89000 KRW |
20 DKK | 4,023.78000 KRW |
50 DKK | 10,059.45000 KRW |
100 DKK | 20,118.90000 KRW |
250 DKK | 50,297.25000 KRW |
500 DKK | 100,594.50000 KRW |
1000 DKK | 201,189.00000 KRW |
2000 DKK | 402,378.00000 KRW |
5000 DKK | 1,005,945.00000 KRW |
10000 DKK | 2,011,890.00000 KRW |