Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JPY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
437,07 dkk

¥1,000 JPY = kr0,04371 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.37070 DKK
1000 JPY43.70700 DKK
1500 JPY65.56050 DKK
2000 JPY87.41400 DKK
3000 JPY131.12100 DKK
5000 JPY218.53500 DKK
5400 JPY236.01780 DKK
10000 JPY437.07000 DKK
15000 JPY655.60500 DKK
20000 JPY874.14000 DKK
25000 JPY1,092.67500 DKK
30000 JPY1,311.21000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK22.87960 JPY
5 DKK114.39800 JPY
10 DKK228.79600 JPY
20 DKK457.59200 JPY
50 DKK1,143.98000 JPY
100 DKK2,287.96000 JPY
250 DKK5,719.90000 JPY
500 DKK11,439.80000 JPY
1000 DKK22,879.60000 JPY
2000 DKK45,759.20000 JPY
5000 DKK114,398.00000 JPY
10000 DKK228,796.00000 JPY