Đổi tiền INR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

10.000 inr
3.816,36 srd

₹1,000 INR = $0,3816 SRD

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Suriname
1 INR0.38164 SRD
5 INR1.90818 SRD
10 INR3.81636 SRD
20 INR7.63272 SRD
50 INR19.08180 SRD
100 INR38.16360 SRD
250 INR95.40900 SRD
300 INR114.49080 SRD
500 INR190.81800 SRD
600 INR228.98160 SRD
1000 INR381.63600 SRD
2000 INR763.27200 SRD
5000 INR1,908.18000 SRD
10000 INR3,816.36000 SRD
25000 INR9,540.90000 SRD
50000 INR19,081.80000 SRD
100000 INR38,163.60000 SRD
1000000 INR381,636.00000 SRD
1000000000 INR381,636,000.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Ấn Độ
1 SRD2.62030 INR
5 SRD13.10150 INR
10 SRD26.20300 INR
20 SRD52.40600 INR
50 SRD131.01500 INR
100 SRD262.03000 INR
250 SRD655.07500 INR
500 SRD1,310.15000 INR
1000 SRD2,620.30000 INR
2000 SRD5,240.60000 INR
5000 SRD13,101.50000 INR
10000 SRD26,203.00000 INR